Nội dung bài viết
I. Mục đích
Tránh các tai biến sau đẻ: chảy máu, choáng sau sinh
II. Chuẩn bị
1. Người thực hiện:
- Nữ hộ sinh (Mũ, áo choáng đầv đủ)
- Rửa tay đúng quy định.
2. Nơi thực hiện: tại giường phòng hậu sản khoa Đẻ.
3. Sản phụ: nữ hộ sinh thông báo và giải thích cho sản phụ biết việc mình làm đối với họ.
4. Dụng cụ:
- Máy đo huyết áp
- Ống nghe tim phổi
- Nhiệt kế
- Đồng hồ bấm giây
III. Các bước tiến hành
1. Quan sát toàn trạng:
- Quan sát da sản phụ có xanh hay không
- Hỏi sản phụ có mệt hay không
- Sờ trán sản phụ đánh giá độ lạnh và mồ hôi
- Kiểm tra niêm mạc mắt
2. Đo mạch (đếm cả phút)
- Đo ngay sau khi đẻ
- Đo 15 phút / lần trong 2 giờ đầu
- Đo 1 giờ / lần trong 4 giờ sau
- Đo khi cần thiết theo chỉ định của bác sĩ
3. Đo huyết áp:
- Đo ngay sau khi đẻ
- Đo khi mạch nhanh 90 lần / phút trở lên
- Đo khi chảy máu nhiều hoặc khi sản phụ mệt, xanh xao, vã mồ hôi
4. Đo nhiệt độ:
- Đo ngay sau khi đẻ
- Đo trước khi chuyển khoa hậu sản
5. Theo dõi sự co hồi tử cung:
- 15 phút / lần trong 1 giờ đầu
- 30 phút / lần trong 2 giờ tiếp theo
- 1 giò / lần trong 3 giờ tiếp theo
- Tư thế sản phụ: nằm ngửa, chân nửa co, nửa duỗi hơi dạng
- Nữ hộ sinh đứng bên giường đối diện với sản phụ. Đặt cả bàn tay và ngón tay lên vùng hạ vị của sản phụ, tìm “cầu an toàn “
- Xoa, day nhẹ cho cầu an toàn co lại rõ hơn
- Hướng dẫn sản phụ xoa, day bụng để tử cung co hồi tốt
- Đánh giá mức độ co tử cung
6. Theo dõi tình trạng ra máu:
- Thông báo cho sản phụ biết khi nữ hộ sinh cần kiểm tra băng vệ sinh
- Quan sát mức độ thám máu ở băng vệ sinh
- Một tay ấn trên bụng sản phụ xem máu có rỉ ra đường âm đạo không
- Đánh giá tình trạng ra máu
7. Hướng dẫn và giúp sản phụ cho con bú:
- Nữ hộ sinh giải thích cho sản phụ biết tác dụng và lợi ích của việc cho con bú sau đẻ
- Lau đầu vú sản phụ bằng khăn ấm, mềm, sạch
- Giúp cho tư thế sản phụ nằm cho con bú
- Hướng dẫn cách đặt vú vào miệng trẻ
- Sau khi cho trẻ bú: lau miệng trẻ, lau vú mẹ
IV. Đánh giá, ghi hồ sơ và báo cáo
- Đánh giá xem sản phụ sau đẻ bình thường hay có nguy cơ. Nếu có nguy cơ báo bác sĩ
- Ghi các thông số và tình trạng của sản phụ vào phiếu chăm sóc
V. Hướng dẫn người bệnh và gia đình
Hướng dẫn chế độ dinh dưỡng:
- Cho sản phụ:
+ Cần phải nhận đủ lượng protein, chất khoáng và vitamin (thịt, trứng và các loại rau hoa quả, không kiêng quá mức)
+ Cho con bú cần phải tiếp tục chế độ ăn uống như thòi kì mang thai
+ Uống viên sắt để bổ sung chế độ ăn uống ít nhất là trong 40 ngày sau đẻ
+ Động viên sản phụ uống nước hoặc uống sữa trước khi cho con bú (trung bình 2 lít mỗi ngày
- Cho trẻ:
+ Bú sữa mẹ là tốt nhất
+ Cho trẻ bú khi trẻ có nhu cầu
Hướng dẫn chế độ vệ sinh:
- Cho sản phụ:
+ Giữ vệ sinh sạch sẽ thân thể và bộ phận sinh dục
+ Hướng dẫn sản phụ cách rửa bộ phận sinh dục bằng xà phòng và nước chín 3 đến 4 lần mỗi ngày, sau khi đi đại, tiểu tiện - Cho trẻ:
Giữ vệ sinh, tắm rửa hàng ngày và khi cần thiết (chú ý vệ sinh rốn cho trẻ) - Khi hướng dẫn và giúp sản phụ, nữ hộ sinh cần nhẹ nhàng, thân mật, lời lẽ giải thích cụ thể, dễ hiểu